- Ngay khi trong tiếng anh là "as soon as". - "As soon as" là một liên từ phụ thuộc, để diễn tả "ngay sau khi một việc gì đó được hoàn thành". Ví dụ: I have to say Jade is the kind of person who is a workaholic. You know, as soon as Jade gets up, she always checks her phone for business messages. Phải nói Jade là tuýp người tham công tiếc việc. Nghĩa của "từ khi" trong tiếng Anh từ khi {liên} EN volume_up since từ khi đó {trạng} EN volume_up from then on since then kể từ khi {trạng} EN volume_up since Bản dịch VI từ khi {liên từ} từ khi (từ khác: bởi tại, từ lúc, vì) volume_up since {liên} more_vert mà các kỹ sư cơ khí. kỹ sư cơ khí là. viện kỹ sư cơ khí. kỹ sư cơ khí nói. Các kĩ sư hạt nhân làm việc với các kĩ sư cơ khí và các kĩ sư điện và vì thế phải có khả năng kết hợp và tích hợp các hệ thống mà các kĩ sư khác thiết kế vào trong hệ thống của họ. Đây cũng chính là 3 công nghệ các bạn cần biết trước khi đặt hàng gia công cơ khí từ bỏ bất cứ đơn vị chức năng như thế nào. Công nghệ gia công bao gồm phôi: Đây là hoạt động có sự hỗ trợ của máy móc tuy nhiên vẫn đề xuất fan thợ cơ khí giảm gọn, nhân thể Nghĩa của từ trong khi trong Tiếng Đức - @trong khi- [while] solange als, Weile, während, während- [meanwhile] indessen, inzwischen, mittlerweile, unterdessen, währenddessen 400 động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh 600 từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC . Biểu thức E thuộc danh mục rvalue khi và chỉ khi E thuộc danh mục xvalue hoặc thuộc danh mục expression E belongs to the rvalue category if and only if E belongs to the xvalue category, or to the prvalue khi và chỉ khi bạn đặt kiến thức, kinh nghiệm có được làm mục tiêu hàng đầu, bạn sẽ cảm thấy vui vẻ và làm việc hăng say mỗi ngày. you will feel happy and work hard every lý Kuratowski Đồ thị là không phẳng khi và chỉ khi nó chứa một đồ thị con đồng phôi với K3, 3 hoặc Theorem A graph is non-planar if and only if it contains a subgraph that is homeomorphic to either K5 or K3, và chỉ khi cháu đã sẵn sàng, thay mặt tất cả những ông bố luôn yêu thích… à….Lệnh sẽ được khôi phục khi và chỉ khi bạn chứng minh bạn là Anh hùng Badass thật lệnh sau tạo một đối tượng vàThe following statement creates an object andassigns it to the variable x if and only if the expression cond is dụ 2& 3 chứng minh rõ ràng rằng biến đổi Z X zExamples 2& 3 clearly show that the Z-transform XzChúng tôi sẽ thực hiện một thỏathuận dài hạn về nhập cư khi và chỉ khi nó là tốt cho đất nước này”.We will make a long term deal on immigration if and only if it's good for the country.".Doanh nghiệp ghi nhận tài sản sinh học vàA cooperative shall recognize a biological asset orHai tập hợp có cùng lực lượng khi và chỉ khi có sự tương ứng một- một song ánh giữa các phần tử của hai tập hợp sets have the same cardinality if, and only if, there is a one-to-one correspondencebijection between the elements of the two đó, chúng tôi khẳng định chỉ gởi Email đến quý khách khi và chỉ khi quý khách có đăng ký hoặc sử dụng dịch vụ từ hệ thống của chúng we confirm we will only send email to you when, and only when, you register or use our service. bạn có thể tiếp tục cuộc đối thoại. to the issue at hand and continue the là, một vectơ x thuộc hạt nhân của A, khi và chỉ khi nó vuông góc với từng vectơ trong không gian hàng của is, a vector x lies in the kernel of A, if and only if it is perpendicular to every vector in the row space of ý rằng định nghĩa này có nghĩa làbiểu thức E thuộc về loại giá trị khi và chỉ khi E đề cập đến một thực thể không có bất kỳ danh tính nào làm cho nó có thể truy cập được bên ngoài E that this definition means that theexpression E belongs to the rvalue category if and only if E refers to an entity that has not had any identity that makes it accessible outside of E ta đều biết, một tư tưởng, hệ tư tưởng được đánh giá là cách mạng, soi đường cho hoạt động thực tiễn, thúc đẩy thực tiễn phát is a common knowledge that a thought or ideology is considered revolutionary and guides realities, and promotes their đó, ở ví dụ phía trên, bạn được phép Link Summonmột monster lên Extra Monster Zone bên trái khi và chỉ khi monster đó co- linked với Firewall Dragon bên trái, khiến cho các monster khác trở thành Extra in the above example, you are allowed to Link Summon amonster to the left-hand Extra Monster Zone if and only if that monster would be co-linked to the left-hand Firewall Dragon, causing all of the monsters to become Extra nhiên, McCloskey hỏi, thế còn Luật“ làm hại một người vô tội khi và chỉ khi làm như vậy là không làm suy yếu bộ máy luật pháp và khi kết quả của việc làm này là có giá trị"?However, McCloskey asks, what about the rule"punish an innocent person when and only when to do so is not to weaken the existing institution of punishment and when the consequences of doing so are valuable"?Ông đã vô địchkết hợp táo bạo với các thành phần như foie gras- khi và chỉ khi chúng có ý nghĩa với các thành phần truyền thốngHe has championedbold combinations with ingredients like foie gras, when and only when, they make sense with more traditional ingredients and nhóm tester thông minh hơn,tester có thể tập trung vào viết các lần chạy thử khi và chỉ khi lỗi xuất hiện, thay vì ghi lại mọi trường hợp kiểm thử và chạy the team tests smarter,testers can focus on writing up test runs if and only if defects appear, instead of documenting every test case and test pháp này là ổn định tiệm cận khi t → ∞" trong tương lai" khi và chỉ khi với tất cả các vectơ riêng λ của A, Re λ< solution is asymptotically stable as t→∞"in the future" if and only if for all eigenvalues λ of A, Reλ< quát hơn, một hàm nhiều biến phức bình phương khả tích trên mọi tậpcon compact của tập xác định là giải tích khi và chỉ khi nó thỏa mãn phương trình Cauchy- Riemann theo từng generally, a function of several complex variables that is square integrable over everycompact subset of its domain is analytic if and only if it satisfies the Cauchy- Riemann equations in the sense of V và W là các không gian vectơ tô pô sao cho W hữu hạn chiều thì một toán tử tuyến tính một không gian con đóng của V and W are topological vector spaces such that W is finite-dimensional, then a linear operator LV→ W is continuous if and only if the kernel of L is a closed subspace of cuộc sống tốt đẹp đang chờ đợi, nhưng họ chỉ có được nó khi và chỉ khi tất cả các lựa chọn hay quyết định của họ là hoàn toàn đúng good life awaits, and they get to have it if, and only if, they make all the right choices along the Tài nguyên và Môi trường chỉ xem xét,trình các cấp có thẩm quyền giải quyết khi và chỉ khi đủ điều kiện theo quy định tại Điều 159 Luật Nhà ở năm Department of Natural Resources and Environment only considers andsubmits to competent authorities for settlement if and only when it meets all conditions prescribed in Article 159 of the 2014 Housing Law. Bản dịch của "khi đó" trong Anh là gì? Có phải ý bạn là khi đó khi ấy chỗ đó tới đó thi đỗ ai đó Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "khi đó" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. . , trong khi đó,... lại... more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa The first…, by contrast, the second… trong khi đó more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa all the while từ khi đó more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa from then on swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 6 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "khi đó" trong tiếng Anh khi liên từEnglishwhenđó trạng từEnglishtheređó đại từEnglishthosethằng đó đại từEnglishhethằng cha đó đại từEnglishhetừ lúc đó trạng từEnglishsince thenfrom then onkhu gần đó danh từEnglishneighborhoodcó cái gì đó trạng từEnglishsomewhattừ khi đó trạng từEnglishsince thenở một nơi nào đó trạng từEnglishsomewherekể từ lúc đó trạng từEnglishfrom then onkể từ đó trạng từEnglishsince thenđâu đó trạng từEnglishsomewherevẫn người đó đại từEnglishsamechưa được tiết lộ trước đó động từEnglishunseenvào một thời điểm nào đó trạng từEnglishat one pointdo đó trạng từEnglishconsequentlybên cạnh đó tính từEnglishnearbytừ đó trạng từEnglishsince then Từ điển Việt-Anh 1 23456789 > >> Tiếng Việt Kenya Tiếng Việt Khalif Tiếng Việt Khối Phòng Vệ Bắc Đại Tây Dương Tiếng Việt Khổng giáo Tiếng Việt Kinh Thánh Tiếng Việt Kinh Vê-đa Tiếng Việt Kung Fu Tiếng Việt kali Tiếng Việt kali cacbonát Tiếng Việt kangaroo Tiếng Việt ke Tiếng Việt kem Tiếng Việt kem nước quả Tiếng Việt kem que Tiếng Việt kem đánh răng Tiếng Việt ken chặt Tiếng Việt keo kiệt Tiếng Việt keo ong Tiếng Việt kha khá Tiếng Việt khai hóa Tiếng Việt khai khẩn Tiếng Việt khai mạc Tiếng Việt khai quật Tiếng Việt khai thác Tiếng Việt khan hiếm Tiếng Việt khao học về máu Tiếng Việt khao khát Tiếng Việt khao khát quyền lực Tiếng Việt khao nghiên cứu quả và cây Tiếng Việt khao tiết niệu Tiếng Việt khao vi rút học Tiếng Việt khay bưng thức ăn Tiếng Việt khe Tiếng Việt khe hở Tiếng Việt khe núi Tiếng Việt khe nứt Tiếng Việt khen Tiếng Việt khen ngợi Tiếng Việt khi Tiếng Việt khi nào Tiếng Việt khi trước Tiếng Việt khi tích trữ Tiếng Việt khi đó Tiếng Việt khi ấy Tiếng Việt khinh bỉ Tiếng Việt khinh khi Tiếng Việt khinh khí cầu Tiếng Việt khinh khỉnh Tiếng Việt khinh người Tiếng Việt khinh suất Tiếng Việt khinh thường Tiếng Việt khiêm nhường Tiếng Việt khiêm tốn Tiếng Việt khiên Tiếng Việt khiêu dâm Tiếng Việt khiêu khích Tiếng Việt khiêu vũ Tiếng Việt khiếm nhã Tiếng Việt khiếm thị Tiếng Việt khiến Tiếng Việt khiến ai nhớ lại điều gì Tiếng Việt khiến trách Tiếng Việt khiếp Tiếng Việt khiếp sợ Tiếng Việt khiếu Tiếng Việt khiếu nại Tiếng Việt khiển trách Tiếng Việt kho Tiếng Việt kho bạc Tiếng Việt kho chứa vũ khí Tiếng Việt kho chứa đồ Tiếng Việt kho dữ kiện Tiếng Việt kho dự trữ Tiếng Việt kho hngà Tiếng Việt kho hàng trung chuyển Tiếng Việt kho thóc Tiếng Việt kho thóc ở trang trại Tiếng Việt kho trữ Tiếng Việt kho vũ khí Tiếng Việt kho đạn dược Tiếng Việt kho đạn vũ khí Tiếng Việt kho để hàng Tiếng Việt khoa Tiếng Việt khoa chân múa tay làm quá thay vì dùng lời nói Tiếng Việt khoa dinh dưỡng Tiếng Việt khoa du hành vũ trụ Tiếng Việt khoa dược lý Tiếng Việt khoa hán học Tiếng Việt khoa học Tiếng Việt khoa học nghiên cứu cái đẹp Tiếng Việt khoa học nghiên cứu ngôn ngữ Tiếng Việt khoa học tự nhiên Tiếng Việt khoa học viễn tưởng Tiếng Việt khoa học về nông nghiệp Tiếng Việt khoa học về thông tin Tiếng Việt khoa học ứng dụng Tiếng Việt khoa khí tượng thủy văn Tiếng Việt khoa kiến trúc Tiếng Việt khoa luật Tiếng Việt khoa luật pháp Tiếng Việt khoa lý sinh Tiếng Việt khoa mô tả núi Tiếng Việt khoa mắt Tiếng Việt khoa nghiên chế tạo máy Tiếng Việt khoa nghiên cứu dịch tễ Tiếng Việt khoa nghiên cứu huy hiệu Tiếng Việt khoa nghiên cứu kết cấu kim loại và hợp kim Tiếng Việt khoa nghiên cứu mặt trăng Tiếng Việt khoa nghiên cứu niên đại Tiếng Việt khoa nghiên cứu nội tạng Tiếng Việt khoa nghiên cứu sâu bọ Tiếng Việt khoa nghiên cứu về chất độc Tiếng Việt khoa nghiên cứu về cá Tiếng Việt khoa nghiên cứu về các bệnh tuổi già Tiếng Việt khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ Tiếng Việt khoa nghiên cứu về nấm Tiếng Việt khoa nghiên cứu về sử dụng pháo Tiếng Việt khoa nghiên cứu về tuổi già Tiếng Việt khoa nghiên cứu về đá Tiếng Việt khoa ngoại giao Tiếng Việt khoa ngôn cứu tiếng địa phương Tiếng Việt khoa nhi Tiếng Việt khoa nội tiết Tiếng Việt khoa phôi thai Tiếng Việt khoa phả hệ Tiếng Việt khoa răng Tiếng Việt khoa sư phạm Tiếng Việt khoa sản Tiếng Việt khoa tai mũi họng Tiếng Việt khoa thanh quản Tiếng Việt khoa thần kinh Tiếng Việt khoa tim Tiếng Việt khoa trương Tiếng Việt khoa tội phạm Tiếng Việt khoa ung bướu Tiếng Việt khoa vệ sinh Tiếng Việt khoa xây dựng Tiếng Việt khoa điều tra dân số Tiếng Việt khoa đo đạc Tiếng Việt khoa địa chính trị Tiếng Việt khoa địa chất Tiếng Việt khoai lang Tiếng Việt khoai mỡ Tiếng Việt khoai tây Tiếng Việt khoai tím Tiếng Việt khoan Tiếng Việt khoan dung Tiếng Việt khoan hậu Tiếng Việt khoan khoái Tiếng Việt khoan khái Tiếng Việt khoan thai Tiếng Việt khoang Tiếng Việt khoang bánh lái Tiếng Việt khoang chở hàng Tiếng Việt khoang chứa tinh Tiếng Việt khoang hàng Tiếng Việt khoang hành khách Tiếng Việt khoang kín của tàu vũ trụ Tiếng Việt khoang tàu Tiếng Việt khoanh Tiếng Việt khoanh vùng Tiếng Việt khoe khoang Tiếng Việt khoe sắc Tiếng Việt khoen Tiếng Việt khom người Tiếng Việt khoác lác Tiếng Việt khoác lên vẻ ngoài giả dối để che đậy điều gì Tiếng Việt khoái chí Tiếng Việt khoái cái gì Tiếng Việt khoái cảm Tiếng Việt khoái lạc Tiếng Việt khoáng chất Tiếng Việt khoáng chất chanxeđon Tiếng Việt khoáng hóa Tiếng Việt khoáng vật học Tiếng Việt khoáng vật thuộc nhóm silica Tiếng Việt khoáng vật từ thủy ngân Tiếng Việt khoáng đạt Tiếng Việt khoét Tiếng Việt khoét sâu Tiếng Việt khoản Tiếng Việt khoản chi tiêu Tiếng Việt khoản nợ Tiếng Việt khoản tiền Tiếng Việt khoản tăng Tiếng Việt khoản vay Tiếng Việt khoảng Tiếng Việt khoảng chừng Tiếng Việt khoảng cách Tiếng Việt khoảng cách đường ray Tiếng Việt khoảng gần Tiếng Việt khoảng một chai Tiếng Việt khoảng một cốc Tiếng Việt khoảng một ly Tiếng Việt khoảng một thìa Tiếng Việt khoảng nghỉ Tiếng Việt khoảng nung Tiếng Việt khoảng thời gian commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

trong khi tiếng anh là gì